|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đình chỉ
 | [đình chỉ] | |  | to suspend | |  | ChÃnh phá»§ đã đình chỉ việc trả nợ nước ngoà i | | The government has suspended the repayment of foreign debts |
Suspend somebody, to suspen somebody in his work
|
|
|
|